Thứ sáu,  05/07/2024

Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 1/11/2023

Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này  Tăng, giảm
Mức %
Giá bán lẻ
1 Thóc tẻ thường đồng/kg 10,000 10,000 0.0 0.0
2 Gạo tẻ thường (C) 17,500 17,500 0.0 0.0
Gạo bao thai (ngon) 19,000 19,000 0.0 0.0
3 Thịt lợn hơi 65,000 65,000 0.0 0.0
4 Thịt lợn mông sấn 110,000 110,000 0.0 0.0
5 Thịt bò đùi 290,000 290,000 0.0 0.0
6 Cá chép( Loại > 1Kg) 72,000 72,000 0.0 0.0
7 Cá biển loại 4 55,000 55,000 0.0 0.0
8 Đường RE 22,000 22,000 0.0 0.0
9 Gas Petro (VN, SG) Đ/B/12 kg 290,000 290,000 0.0 0.0
10 Phân U rê (loại Hà Bắc) đồng/kg 8,100 8,100 0.0 0.0
Phân  DAP 10,800 10,800 0.0 0.0
11 Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) đồng/kg 1,110 1,110 0.0 0.0
12 Thép XD phi 6- 8 đồng/kg 22,000 22,000 0.0 0.0
13 Vàng SJC 9999 (bán ra) 1000 đ/chỉ 7,080 7,075 -5.0 -0.1
14 Đô la Mỹ đồng/USD
 – Đại lý (thị trường bán ra) 24,730 24,750 20.0 0.1
15 Euro đồng/Euro
16 Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) đồng/NDT 3,357 3,361 4.0 0.1
SỞ TÀI CHÍNH