Thứ sáu,  20/09/2024

Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 10/4/2019

Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này  Tăng, giảm
Mức %
1 Giá bán lẻ
1 Thóc tẻ thường đồng/kg 11,000 10,000 -1,000.0 -9.1
2 Gạo tẻ thường (C) 16,000 13,000 -3,000.0 -18.8
Gạo bao thai (ngon) 19,000 17,000 -2,000.0 -10.5
3 Thịt lợn hơi 42,000 43,000 1,000.0 2.4
4 Thịt lợn mông sấn 85,000 85,000 0.0 0.0
5 Thịt bò đùi 270,000 270,000 0.0 0.0
6 Cá chép( Loại > 1Kg) 85,000 85,000 0.0 0.0
7 Cá biển loại 4 45,000 45,000 0.0 0.0
8 Đường RE 17,000 17,000 0.0 0.0
9 Gas Petro (VN, SG) Đ/B/12 kg 367,000 380,000 13,000.0 3.5
10 Phân U rê (loại Hà Bắc) đồng/kg 7,800 8,100 300.0 3.8
Phân  DAP 10,600 10,800 200.0 1.9
11 Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) đồng/kg 1,123 964 -159.0 -14.2
12 Thép XD phi 6- 8 đồng/kg 15,432 14,500 -932.0 -6.0
13 Vàng SJC 9999 (bán ra) 1000 đ/chỉ 3,652 3,656 4.0 0.1
14 Đô la Mỹ đồng/USD
 – Đại lý (thị trường bán ra) 23,250 23,250 0.0 0.0
15 Euro đồng/Euro
16 Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) đồng/NDT 3,457 3,454 -3.0 -0.1
SỞ TÀI CHÍNH