Thứ sáu,  20/09/2024

Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 2/5/2019

Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này  Tăng, giảm
Mức %
1 Giá bán lẻ
1 Thóc tẻ thường đồng/kg 10,000 9,000 -1,000.0 -10.0
2 Gạo tẻ thường (C) 13,000 13,000 0.0 0.0
Gạo bao thai (ngon) 17,000 17,000 0.0 0.0
3 Thịt lợn hơi 41,000 40,000 -1,000.0 -2.4
4 Thịt lợn mông sấn 85,000 80,000 -5,000.0 -5.9
5 Thịt bò đùi 270,000 250,000 -20,000.0 -7.4
6 Cá chép( Loại > 1Kg) 80,000 80,000 0.0 0.0
7 Cá biển loại 4 45,000 45,000 0.0 0.0
8 Đường RE 17,000 17,000 0.0 0.0
9 Gas Petro (VN, SG) Đ/B/12 kg 380,000 380,000 0.0 0.0
10 Phân U rê (loại Hà Bắc) đồng/kg 8,100 8,100 0.0 0.0
Phân  DAP 10,800 10,800 0.0 0.0
11 Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) đồng/kg 964 964 0.0 0.0
12 Thép XD phi 6- 8 đồng/kg 14,500 14,500 0.0 0.0
13 Vàng SJC 9999 (bán ra) 1000 đ/chỉ 3,650 3,627 -23.0 -0.6
14 Đô la Mỹ đồng/USD
 – Đại lý (thị trường bán ra) 23,330 23,310 -20.0 -0.1
15 Euro đồng/Euro
16 Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) đồng/NDT 3,456 3,455 -1.0 0.0
SỞ TÀI CHÍNH