Thứ sáu,  20/09/2024

Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 9/1/2022

Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này  Tăng, giảm
Mức %
Giá bán lẻ
1 Thóc tẻ thường đồng/kg 7,000 7,000 0.0 0.0
2 Gạo tẻ thường (C) 15,000 15,000 0.0 0.0
Gạo bao thai (ngon) 18,000 18,000 0.0 0.0
3 Thịt lợn hơi 49,000 49,000 0.0 0.0
4 Thịt lợn mông sấn 95,000 95,000 0.0 0.0
5 Thịt bò đùi 280,000 280,000 0.0 0.0
6 Cá chép( Loại > 1Kg) 70,000 70,000 0.0 0.0
7 Cá biển loại 4 55,000 55,000 0.0 0.0
8 Đường RE 20,000 20,000 0.0 0.0
9 Gas Petro (VN, SG) Đ/B/12 kg 350,000 350,000 0.0 0.0
10 Phân U rê (loại Hà Bắc) đồng/kg 8,100 8,100 0.0 0.0
Phân  DAP 10,800 10,800 0.0 0.0
11 Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) đồng/kg 1,110 1,110 0.0 0.0
12 Thép XD phi 6- 8 đồng/kg 20,000 20,000 0.0 0.0
13 Vàng SJC 9999 (bán ra) 1000 đ/chỉ 5,200 5,230 30.0 0.6
14 Đô la Mỹ đồng/USD
 – Đại lý (thị trường bán ra) 22,913 22,913 0.0 0.0
15 Euro đồng/Euro
16 Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) đồng/NDT 3,558 3,558 0.0 0.0
SỞ TÀI CHÍNH