Thứ tư,  03/07/2024

Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 12/2/2023

Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này  Tăng, giảm
Mức %
Giá bán lẻ
1 Thóc tẻ thường đồng/kg 10,000 10,000 0.0 0.0
2 Gạo tẻ thường (C) 15,000 15,000 0.0 0.0
Gạo bao thai (ngon) 18,000 18,000 0.0 0.0
3 Thịt lợn hơi 60,000 60,000 0.0 0.0
4 Thịt lợn mông sấn 110,000 110,000 0.0 0.0
5 Thịt bò đùi 290,000 290,000 0.0 0.0
6 Cá chép( Loại > 1Kg) 72,000 72,000 0.0 0.0
7 Cá biển loại 4 55,000 55,000 0.0 0.0
8 Đường RE 21,000 21,000 0.0 0.0
9 Gas Petro (VN, SG) Đ/B/12 kg 420,000 420,000 0.0 0.0
10 Phân U rê (loại Hà Bắc) đồng/kg 8,100 8,100 0.0 0.0
Phân  DAP 10,800 10,800 0.0 0.0
11 Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) đồng/kg 1,110 1,110 0.0 0.0
12 Thép XD phi 6- 8 đồng/kg 22,000 22,000 0.0 0.0
13 Vàng SJC 9999 (bán ra) 1000 đ/chỉ 6,740 6,740 0.0 0.0
14 Đô la Mỹ đồng/USD
 – Đại lý (thị trường bán ra) 23,745 23,745 0.0 0.0
15 Euro đồng/Euro
16 Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) đồng/NDT 3,463 3,463 0.0 0.0
SỞ TÀI CHÍNH