Thứ sáu,  05/07/2024

Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 12/12/2023

Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này  Tăng, giảm
Mức %
Giá bán lẻ
1 Thóc tẻ thường đồng/kg 10.000 10.000 0,0 0,0
2 Gạo tẻ thường (C) 17.500 17.500 0,0 0,0
Gạo bao thai (ngon) 19.000 19.000 0,0 0,0
3 Thịt lợn hơi 55.000 55.000 0,0 0,0
4 Thịt lợn mông sấn 100.000 100.000 0,0 0,0
5 Thịt bò đùi 290.000 290.000 0,0 0,0
6 Cá chép( Loại > 1Kg) 72.000 72.000 0,0 0,0
7 Cá biển loại 4 55.000 55.000 0,0 0,0
8 Đường RE 24.000 24.000 0,0 0,0
9 Gas Petro (VN, SG) Đ/B/12 kg 290.000 290.000 0,0 0,0
10 Phân U rê (loại Hà Bắc) đồng/kg 8.100 8.100 0,0 0,0
Phân  DAP 10.800 10.800 0,0 0,0
11 Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) đồng/kg 1.110 1.110 0,0 0,0
12 Thép XD phi 6- 8 đồng/kg 22.000 22.000 0,0 0,0
13 Vàng SJC 9999 (bán ra) 1000 đ/chỉ 7.375 7.360 -15,0 -0,2
14 Đô la Mỹ đồng/USD
 – Đại lý (thị trường bán ra) 24.400 24.430 30,0 0,1
15 Euro đồng/Euro
16 Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) đồng/NDT 3.380 3.381 1,0 0,0
SỞ TÀI CHÍNH